VN520


              

举一反三

Phiên âm : jǔ yī fǎn sān.

Hán Việt : cử nhất phản tam.

Thuần Việt : học một biết mười; suy một mà ra ba.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học một biết mười; suy một mà ra ba
从一件事情类推而知道许多事情


Xem tất cả...