Phiên âm : bìng qín.
Hán Việt : tịnh cầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在一起的兩隻鳥。宋.張先〈天仙子.水調數聲持酒聽〉詞:「沙上並禽池上暝, 雲破月來花弄影。」