Phiên âm : yán jǐn.
Hán Việt : nghiêm cẩn.
Thuần Việt : chặt chẽ cẩn thận; nghiêm cẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặt chẽ cẩn thận; nghiêm cẩn严密谨慎办事严谨bànshì yánjǐn