Phiên âm : liǎng biān dǎo.
Hán Việt : lưỡng biên đảo.
Thuần Việt : nghiêng ngả; ngả về cả hai phía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng ngả; ngả về cả hai phía形容动摇不定, 缺乏坚定的立场和主张