VN520


              

两边倒

Phiên âm : liǎng biān dǎo.

Hán Việt : lưỡng biên đảo.

Thuần Việt : nghiêng ngả; ngả về cả hai phía.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng ngả; ngả về cả hai phía
形容动摇不定, 缺乏坚定的立场和主张


Xem tất cả...