Phiên âm : liǎng shǒu.
Hán Việt : lưỡng thủ.
Thuần Việt : bản lĩnh; kỹ năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản lĩnh; kỹ năng指本领或技能留两手儿.líu liǎngshǒu ér.给大家露两手.cho mọi người thấy bản lĩnh.指相对的两个方面的手段、办法等lǐngdǎo gōngzuò dé liǎngshǒuzhuā.