VN520


              

两手

Phiên âm : liǎng shǒu.

Hán Việt : lưỡng thủ.

Thuần Việt : bản lĩnh; kỹ năng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản lĩnh; kỹ năng
指本领或技能
留两手儿.
líu liǎngshǒu ér.
给大家露两手.
cho mọi người thấy bản lĩnh.
指相对的两个方面的手段、办法等
lǐngdǎo gōngzuò dé liǎngshǒuzhuā.


Xem tất cả...