VN520


              

两边

Phiên âm : liǎng biān.

Hán Việt : lưỡng biên.

Thuần Việt : hai bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai bên
物体的两个边儿
hai bên; hai hướng; hai nơi
两个方向或地方
lǎodà niáng chángcháng liǎngbiān zǒudòng, kànwàng liǎng gè wàisūnnǚ ér.
hai bên;


Xem tất cả...