Phiên âm : liǎng biān.
Hán Việt : lưỡng biên.
Thuần Việt : hai bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai bên物体的两个边儿hai bên; hai hướng; hai nơi两个方向或地方lǎodà niáng chángcháng liǎngbiān zǒudòng, kànwàng liǎng gè wàisūnnǚ ér.hai bên;