VN520


              

七個八個

Phiên âm : qī ge bā ge.

Hán Việt : thất cá bát cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容有所辯論或計較。《儒林外史》第五四回:「他一個堂客家, 我怎好同他七個八個的?」2.男女有私情。《金瓶梅》第三一回:「此是上房裡玉筲和書童兒小廝七個八個, 偷了這壺酒和些柑子、梨, 送到書房中與他吃。」


Xem tất cả...