VN520


              

七尺軀

Phiên âm : qī chǐ qū.

Hán Việt : thất xích khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成年男子的身軀。晉.陸機〈挽歌〉詩三首之二:「昔為七尺軀, 今成灰與塵。」《歧路燈》第一○二回:「日落鋪氈坐臥, 雙眸三寸燭, 斗室七尺軀, 養精蓄銳, 單等次日文戰。」


Xem tất cả...