VN520


              

七月

Phiên âm : qī yuè.

Hán Việt : thất nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.豳風》的篇名。共八章。根據〈詩序〉:「七月, 陳王業也。」或亦指詠豳地風土之詩。首章二句為:「七月流火, 九月授衣。」


Xem tất cả...