VN520


              

七方

Phiên âm : qī fāng.

Hán Việt : thất phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫上依方劑組成的不同, 分成大方、小方、緩方、急方、奇方、偶方、復方等七種方劑, 稱為「七方」。


Xem tất cả...