Phiên âm : qī liú qī lín.
Hán Việt : thất lưu thất lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悄悄的, 慢慢的。元.高文秀《黑旋風》第二折:「我這裡七留七林行, 他那裡必丟不搭說。」