VN520


              

七留七林

Phiên âm : qī liú qī lín.

Hán Việt : thất lưu thất lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悄悄的, 慢慢的。元.高文秀《黑旋風》第二折:「我這裡七留七林行, 他那裡必丟不搭說。」


Xem tất cả...