Phiên âm : qī zhāng bā zuǐ.
Hán Việt : thất trương bát chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人多口雜, 議論不休。《石點頭.卷四.瞿鳳奴情愆死蓋》:「七張八嘴, 亂了數日, 方才停妥。」義參「七嘴八舌」。見「七嘴八舌」條。