VN520


              

七拖八欠

Phiên âm : qī tuō bā qiàn.

Hán Việt : thất tha bát khiếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容做事拖拖拉拉, 不乾脆。如:「欠債還錢是天經地義的事, 你就別再七拖八欠的了!」


Xem tất cả...