Phiên âm : qī tuō bā qiàn.
Hán Việt : thất tha bát khiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做事拖拖拉拉, 不乾脆。如:「欠債還錢是天經地義的事, 你就別再七拖八欠的了!」