Phiên âm : qī bìng bā tòng.
Hán Việt : thất bệnh bát thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容各種大大小小的病痛不斷。《歧路燈》第六四回:「你看那老頭子是尋認兒女尋的急了, 七病八痛的, 咱云必替老九頂缸。」《孽海花》第二四回:「一年到頭, 上下多少人, 七病八痛, 都是他包圓兒。」