VN520


              

七弦琴

Phiên âm : qī xián qín.

Hán Việt : thất huyền cầm.

Thuần Việt : thất huyền cầm; đàn cầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thất huyền cầm; đàn cầm
中国很古就有的一种弦乐器,用梧桐等木料做成,有五根弦,后来增加为七根,沿用到现代见〖古琴〗


Xem tất cả...