Phiên âm : qī xián qín.
Hán Việt : thất huyền cầm.
Thuần Việt : thất huyền cầm; đàn cầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất huyền cầm; đàn cầm中国很古就有的一种弦乐器,用梧桐等木料做成,有五根弦,后来增加为七根,沿用到现代见〖古琴〗