VN520


              

一意孤行

Phiên âm : yī yì gū xíng.

Hán Việt : nhất ý cô hành.

Thuần Việt : khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình.

Đồng nghĩa : 我行我素, 固執己見, 剛愎自用, 師心自用, 獨斷專行, .

Trái nghĩa : 從善如流, 言聽計從, 回心轉意, 擇善而從, .

khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình
不听劝告,固执地照自己的意思行事


Xem tất cả...