Phiên âm : yī bù zuò èr bù xiū.
Hán Việt : nhất bất tố nhị bất hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指事情既然做了, 就不能中途罷休。表示決心做到底。例綁匪心狠手辣, 一不做二不休的把人質也殺了。