VN520


              

一不做二不休

Phiên âm : yī bù zuò èr bù xiū.

Hán Việt : nhất bất tố nhị bất hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指事情既然做了, 就不能中途罷休。表示決心做到底。例綁匪心狠手辣, 一不做二不休的把人質也殺了。


Xem tất cả...