Phiên âm : yī běn zhèng jīng.
Hán Việt : nhất bổn chánh kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不苟言笑, 道貌岸然, .
Trái nghĩa : 嘻皮笑臉, 油腔滑調, 油嘴滑舌, 油頭滑腦, .
形容人態度莊重認真。例看他說得一本正經的樣子, 不像是開玩笑。一部正規的經典。形容人態度莊重認真。如:「看他說得一本正經的樣子, 不像是開玩笑。」