Phiên âm : yī shēng chī zhuó bù jìn.
Hán Việt : nhất sanh khiết trứ bất tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一輩子吃穿不窮, 衣食無缺。如:「光靠這塊地, 他就想一生喫著不盡, 可不是好點子。」