Phiên âm : yī gēn dù cháng dào dǐ.
Hán Việt : nhất căn đỗ tràng đáo để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻性情開朗直爽。如:「他是個一根肚腸到底的人, 有什麼便說什麼, 一點也不懂得拐彎抹角。」