VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鬼臉
Phiên âm :
guǐ liǎn.
Hán Việt :
quỷ kiểm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
扮鬼臉
鬼 (guǐ) : QUỶ
鬼影幢幢 (guǐ yǐng chuáng chuáng) : quỷ ảnh tràng tràng
鬼市子 (guǐ shì zi) : quỷ thị tử
鬼斧神工 (guǐ fǔ shéngōng) : điêu luyện sắc sảo; tài nghề điêu luyện
鬼也不上門 (guǐ yě bù shàng mén) : quỷ dã bất thượng môn
鬼剃头 (guǐ tì tóu) : bệnh rụng tóc
鬼风疙瘩 (guǐ fēng gē da) : mày đay; ban
鬼扯淡 (guǐ chě dàn) : quỷ xả đạm
鬼擘口 (guǐ bò kǒu) : quỷ phách khẩu
鬼魂 (guǐ hún) : hồn ma; linh hồn; ma quỷ
鬼酉上車 (guǐ yǒu shàng chē) : quỷ dậu thượng xa
鬼促促 (guǐ cù cù) : quỷ xúc xúc
鬼才 (guǐ cái) : thiên tài; người có tài năng đặc biệt; người có tà
鬼神莫測 (guǐ shén mò cè) : quỷ thần mạc trắc
鬼頭鬼腦 (guǐ tóu guǐnǎo) : lấm la lấm lét; thậm thà thậm thụt; đầu óc quỷ quy
鬼子兵 (guǐ zi bīng) : quỷ tử binh
Xem tất cả...