VN520


              

风情

Phiên âm : fēng qíng.

Hán Việt : phong tình.

Thuần Việt : tình hình gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình hình gió
关于风向风力的情况
人的仪表举止
tình cảm; tâm tình
情怀;意趣
phong tình; lẳng lơ
流露出来的男女相爱的感情(常含贬义)
phong thổ nhân tình
指风土人情


Xem tất cả...