Phiên âm : fēng qíng.
Hán Việt : phong tình.
Thuần Việt : tình hình gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình gió关于风向风力的情况人的仪表举止tình cảm; tâm tình情怀;意趣phong tình; lẳng lơ流露出来的男女相爱的感情(常含贬义)phong thổ nhân tình指风土人情