VN520


              

风月

Phiên âm : fēng yuè.

Hán Việt : phong nguyệt.

Thuần Việt : phong nguyệt; trăng gió; cảnh sắc; phong cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong nguyệt; trăng gió; cảnh sắc; phong cảnh
风和月,泛指景色
fēngyuè qīngyōu
gió mát trăng trong
tình yêu nam nữ; tình yêu; tình
指男女恋爱的事情
风月债
fēngyuè zhài
nợ tình
风月物
fēngyuè wù
vật tình yêu


Xem tất cả...