VN520


              

风尘

Phiên âm : fēng chén.

Hán Việt : phong trần.

Thuần Việt : phong trần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong trần (đi đường mệt nhọc)
比喻旅途劳累
fēngchénpūpū
cát bụi dặm trường
满面风尘(旅途劳累的神色).
mǎnmiàn fēngchén (lǚtú láolèi de shénsè).
đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
long đong vất vả; phong trần (ví với x


Xem tất cả...