VN520


              

风发

Phiên âm : fēng fā.

Hán Việt : phong phát.

Thuần Việt : phấn chấn; hưng phấn; phấn khởi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phấn chấn; hưng phấn; phấn khởi
原指像风一样迅速,现多指奋发
yìqìfēngfā
tinh thần phấn chấn


Xem tất cả...