Phiên âm : fēng fā.
Hán Việt : phong phát.
Thuần Việt : phấn chấn; hưng phấn; phấn khởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn chấn; hưng phấn; phấn khởi原指像风一样迅速,现多指奋发yìqìfēngfātinh thần phấn chấn