Phiên âm : fēng guāng.
Hán Việt : phong quang.
Thuần Việt : phong cảnh; cảnh tượng; quang cảnh.
phong cảnh; cảnh tượng; quang cảnh
风景;景象
běiguófēngguāng
phong cảnh miền Bắc
风光旖旎
fēngguāngyǐnǐ
phong cảnh thanh nhã
青山绿水风光好.
qīngshān lǜ shuǐ fēngguāng hǎo.
non xanh nước biếc phong cảnh