VN520


              

风木之悲

Phiên âm : fēng mù zhī bēi.

Hán Việt : phong mộc chi bi.

Thuần Việt : cút côi đau xót; nỗi đau côi cút; đau xót vì không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cút côi đau xót; nỗi đau côi cút; đau xót vì không còn được sống trong vòng tay mẹ cha nữa; nỗi đau mất cha mẹ
谓父母死,不得孝养的悲哀也作"风木含悲"


Xem tất cả...