Phiên âm : fēng shuǐ.
Hán Việt : phong thủy.
Thuần Việt : phong thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong thuỷ指住宅基地坟地等的地理形势,如地脉山水的方向等迷信的人认为风水好坏可以影响其家族子孙的盛衰吉凶kànfēngshǔixem phong thuỷ.风水宝地(风水好的地方).fēngshuǐ bǎodì (fēngshuǐ hǎo dì dìfāng).nơi có phong thuỷ tốt.