Phiên âm : fēng hán.
Hán Việt : phong hàn.
Thuần Việt : gió lạnh; phong hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió lạnh; phong hàn冷风和寒气jīngcháng yòng lěngshǔi cāshēn kěyǐ dǐyù fēnghán.thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.