Phiên âm : fēng wèi shí pǐn.
Hán Việt : phong vị thực phẩm.
Thuần Việt : đặc sản; món ăn đặc sắc; món đặc thù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc sản; món ăn đặc sắc; món đặc thù按特殊方式制作的餐桌食品;常指按特殊烹饪风味制作的食品