VN520


              

风景画

Phiên âm : fēng jǐng huà.

Hán Việt : phong cảnh họa.

Thuần Việt : tranh phong cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh phong cảnh
表现自然景色(如田地、山丘、森林、水)的绘画


Xem tất cả...