Phiên âm : fēng jǐng huà.
Hán Việt : phong cảnh họa.
Thuần Việt : tranh phong cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh phong cảnh表现自然景色(如田地、山丘、森林、水)的绘画