Phiên âm : fēng cāo.
Hán Việt : phong thao.
Thuần Việt : tiết tháo; tiết hạnh; phong độ tiết tháo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết tháo; tiết hạnh; phong độ tiết tháo风范操守