VN520


              

风操

Phiên âm : fēng cāo.

Hán Việt : phong thao.

Thuần Việt : tiết tháo; tiết hạnh; phong độ tiết tháo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết tháo; tiết hạnh; phong độ tiết tháo
风范操守


Xem tất cả...