VN520


              

风挡

Phiên âm : fēng dǎng.

Hán Việt : phong đáng.

Thuần Việt : thiết bị chắn gió; thiết bị cản gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiết bị chắn gió; thiết bị cản gió
汽车飞机等前面挡风的装置
fēijī fēngdǎng
thiết bị cản gió của máy bay


Xem tất cả...