Phiên âm : fēng dǎng.
Hán Việt : phong đáng.
Thuần Việt : thiết bị chắn gió; thiết bị cản gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiết bị chắn gió; thiết bị cản gió汽车飞机等前面挡风的装置fēijī fēngdǎngthiết bị cản gió của máy bay