Phiên âm : fēng xiàng.
Hán Việt : phong hướng.
Thuần Việt : hướng gió; chiều gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng gió; chiều gió风的来向,如从东方吹来的风叫东风,从西北方吹来的风叫西北风比喻情势看风向行动kàn fēngxiàng xíngdòngxem tình thế mà hành động