VN520


              

风向

Phiên âm : fēng xiàng.

Hán Việt : phong hướng.

Thuần Việt : hướng gió; chiều gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng gió; chiều gió
风的来向,如从东方吹来的风叫东风,从西北方吹来的风叫西北风
比喻情势
看风向行动
kàn fēngxiàng xíngdòng
xem tình thế mà hành động


Xem tất cả...