VN520


              

风口

Phiên âm : fēng kǒu.

Hán Việt : phong khẩu.

Thuần Việt : đầu gió; nơi gió lùa; nguồn gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu gió; nơi gió lùa; nguồn gió
山口街口巷口等有风的地方


Xem tất cả...