Phiên âm : fēng kǒu.
Hán Việt : phong khẩu.
Thuần Việt : đầu gió; nơi gió lùa; nguồn gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu gió; nơi gió lùa; nguồn gió山口街口巷口等有风的地方