Phiên âm : fēng jī.
Hán Việt : phong cơ.
Thuần Việt : máy thông gió; thiết bị thông gió; máy quạt gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy thông gió; thiết bị thông gió; máy quạt gió鼓风机