Phiên âm : nán shī miàn mù.
Hán Việt : nan thi diện mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無顏面對他人。唐.沈既濟《任氏傳》:「事可愧恥, 難施面目。」