Phiên âm : nánguān.
Hán Việt : nan quan.
Thuần Việt : cửa ải khó khăn; chỗ khó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa ải khó khăn; chỗ khó难通过的关口,比喻不容易克服的困难tūpònánguān.đột phá vào chỗ khó.