Phiên âm : nán rén.
Hán Việt : nan nhân.
Thuần Việt : làm khó người khác; làm khó xử.
làm khó người khác; làm khó xử
使人为难
zhèzhǒng nánrén de shì,bùhǎobàn.
việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
người gặp khó khăn; người đảm đương việc khó xử
担当为难的事情的人
有麻烦我们帮助你, 决不叫你做难人.
yǒu máfán wǒme