Phiên âm : fāng fǎ.
Hán Việt : phương pháp.
Thuần Việt : phương pháp; cách; cách thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương pháp; cách; cách thức关于解决思想说话行动等问题的门路程序等gōngzuò fāngfǎphương pháp làm việc学习方法xuéxí fāngfǎphương pháp học tập思想方法sīxiǎng