Phiên âm : jìng mài xiě shuān zhèng.
Hán Việt : tĩnh mạch huyết xuyên chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。靜脈內血液發生凝固而阻塞血管的病症。若在肺或心臟動脈裡發生, 則有生命的危險, 應以抗凝血劑等治療。