Phiên âm : bì jì.
Hán Việt : tị kị.
Thuần Việt : kiêng kị; tránh; kiêng.
Đồng nghĩa : 避諱, 忌諱, .
Trái nghĩa : 衝撞, .
kiêng kị; tránh; kiêng. 避諱.