VN520


              

解劝

Phiên âm : jiě quàn.

Hán Việt : giải khuyến.

Thuần Việt : khuyên giải; an ủi; động viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyên giải; an ủi; động viên
劝解;安慰


Xem tất cả...