VN520


              

解剖学

Phiên âm : jiěpōu xué.

Hán Việt : giải phẫu học.

Thuần Việt : giải phẫu học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải phẫu học
研究动物或植物的结构的一支形态学分支


Xem tất cả...