VN520


              

解郁

Phiên âm : jiě yù.

Hán Việt : giải úc.

Thuần Việt : giải sầu; giải tỏa bực tức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải sầu; giải tỏa bực tức (Đông y dùng thuốc uống để giải tỏa bực tức, phiền não trong lòng)
中医指用药物解除心情抑郁引起的胸闷肋痛等症状


Xem tất cả...