VN520


              

解放战争

Phiên âm : jiě fàng zhàn zhēng.

Hán Việt : giải phóng chiến tranh.

Thuần Việt : chiến tranh giải phóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiến tranh giải phóng
被压迫的民族或阶级为了争取解放而进行的战争,特指中国第三次国内革命战争


Xem tất cả...