Phiên âm : jiě kāi.
Hán Việt : giải khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 捆綁, .
打開。例她解開歹徒的捆綁, 安全脫身。脫開、打開。如:「解開繩結」。