VN520


              

解開

Phiên âm : jiě kāi.

Hán Việt : giải khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 捆綁, .

打開。例她解開歹徒的捆綁, 安全脫身。
脫開、打開。如:「解開繩結」。


Xem tất cả...