VN520


              

解剖麻雀

Phiên âm : jiěpōu má què.

Hán Việt : giải phẫu ma tước.

Thuần Việt : phân tích tình hình; mổ xẻ tình hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân tích tình hình; mổ xẻ tình hình
比喻进行某项工作之前,先选一个有代表性的事例如以分析,了解情况


Xem tất cả...