Phiên âm : jiěpōu má què.
Hán Việt : giải phẫu ma tước.
Thuần Việt : phân tích tình hình; mổ xẻ tình hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tích tình hình; mổ xẻ tình hình比喻进行某项工作之前,先选一个有代表性的事例如以分析,了解情况