Phiên âm : jiě tǐ.
Hán Việt : giải thể.
Thuần Việt : sự giải thể; sự tan rã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự giải thể; sự tan rã物体的结构分解崩溃;瓦解