Phiên âm : jiè yuán.
Hán Việt : giải nguyên.
Thuần Việt : giải Nguyên; thủ khoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải Nguyên; thủ khoa (đỗ đầu trong kỳ thi hương)明清两代称乡试考取第一名的人